--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thẩm mỹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thẩm mỹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẩm mỹ
+ noun
taste, sense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm mỹ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thẩm mỹ"
:
tham mưu
thẩm mỹ
thèm muốn
Những từ có chứa
"thẩm mỹ"
:
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
Những từ có chứa
"thẩm mỹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
thẩm mỹ
:
taste, sense